Trong số những bạn sở hữu máy ảnh ống kính rời, có thể một số bạn đang nghĩ: “Tôi thường quay video bằng smartphone, nhưng trong tương lai tôi muốn thử sức với việc quay video bằng máy ảnh ống kính rời.” Tuy nhiên, để có thể quay video theo cách bạn mong muốn bằng máy ảnh ống kính rời, có một số điểm quan trọng mà bạn cần nắm rõ trước. Để giúp bạn bắt đầu, trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp những giải thích chi tiết bao gồm kiến thức cơ bản cần thiết để quay video, cách chọn ống kính và nhiều mẹo quay khác nhau.

1. Lợi ích của việc quay video bằng máy ảnh ống kính rời
Có nhiều lợi ích khi quay video bằng máy ảnh ống kính rời. Ví dụ, bạn có thể quay với chất lượng hình ảnh cao và độ phân giải lớn. Máy ảnh ống kính rời có cảm biến hình ảnh lớn, có nghĩa là nó có thể thu thập nhiều ánh sáng hơn. Đó là lý do tại sao bạn có thể ghi lại video rõ nét với độ nhiễu tối thiểu ngay cả trong những địa điểm tối. Bên cạnh đó, máy ảnh ống kính rời cũng hỗ trợ ghi hình ở độ phân giải cao như 1080p và 4K, cho phép thể hiện các chi tiết tinh tế trong video.
Ngoài ra, như tên gọi của nó, máy ảnh ống kính rời cho phép bạn thay đổi ống kính, giúp bạn có thể gắn các ống kính với các góc nhìn khác nhau. Với ống kính góc rộng, bạn có thể thể hiện phong cảnh và bối cảnh một cách sống động, hoặc bạn có thể sử dụng ống kính tele để tạo ra hiệu ứng bokeh lớn.
Khả năng xây dựng một hệ thống quay nghiêm túc hơn là một lợi thế khác khiến máy ảnh ống kính rời nổi bật. Ví dụ, nếu bạn gắn máy ảnh vào một khung và gắn các phụ kiện như micro ngoài và cơ chế theo dõi lấy nét, bạn có thể đạt được chất lượng âm thanh tốt hơn và cải thiện hiệu suất theo dõi lấy nét. Thêm vào đó, bằng cách gắn chân máy hoặc gimbal vào giá đỡ của máy ảnh, bạn có thể ghi lại video với độ ổn định cao hơn.

2. Kiến thức cơ bản cần biết khi quay video bằng máy ảnh ống kính rời
Có một số điểm quan trọng bạn cần nắm vững để quay video tốt bằng máy ảnh ống kính rời. Dưới đây là những kiến thức cơ bản về việc quay video.
Tốc độ khung hình là gì?
Tốc độ khung hình là một đơn vị mô tả số lượng hình ảnh (khung hình) tạo thành một giây video, và được viết tắt là “fps (khung hình mỗi giây)”. Ví dụ, tốc độ khung hình 120 fps có nghĩa là máy ảnh ghi lại 120 khung hình mỗi giây. Trên màn hình cấu hình của máy ảnh ống kính rời, fps có thể được hiển thị như “60p”, tùy thuộc vào phương pháp quét.
Tốc độ khung hình phù hợp sẽ thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng video. Khi bạn muốn ghi lại một thế giới hư cấu như trong phim, 24p được khuyến nghị. Khi quay chuyển động thông thường cho TV, YouTube hoặc các nền tảng tương tự, 30p là phù hợp. Khi quay các đối tượng chuyển động nhanh như thể thao và trò chơi, tốc độ khung hình 60p hoặc cao hơn được khuyến nghị.

| fps | Các loại video thường quay ở tốc độ khung hình cụ thể |
|---|---|
| 24fps | Tốc độ khung hình sử dụng trong phim |
| 30fps | Tốc độ khung hình sử dụng trên truyền hình |
| 60fps | Tốc độ khung hình sử dụng trong phát sóng 4K và 8K |
| 120fps | Tốc độ khung hình sử dụng cho camera thể thao, trò chơi video, phim 3D và nội dung khác |
Tốc độ khung hình càng cao, chuyển động trong video sẽ càng mượt mà, nhưng vì điều này yêu cầu tốc độ màn trập nhanh hơn, lượng ánh sáng thu được trong mỗi khung hình sẽ giảm. Do đó, khi quay ở tốc độ khung hình cao trong một địa điểm tối, bạn sẽ cần tăng ISO hoặc giảm số F (tăng khẩu độ) để đảm bảo đủ ánh sáng.
【Mẹo】Khuyến nghị cho việc quay video nhanh và chậm
Kỹ thuật quay video tận dụng sự khác biệt về tốc độ khung hình được gọi là quay video nhanh và chậm. Bằng cách thiết lập tốc độ khung hình hiển thị khác với tốc độ khung hình đã thiết lập khi video được ghi lại, bạn có thể ghi lại video chuyển động chậm và nhanh.
Ví dụ, với tốc độ khung hình hiển thị là 30p, nếu tốc độ khung hình ghi lại là 120 fps thì video kết quả sẽ xuất hiện như chuyển động chậm 4x. Ngược lại, nếu tốc độ khung hình ghi lại giảm xuống 8 fps, với tốc độ khung hình hiển thị là 30p, video kết quả sẽ xuất hiện như chuyển động nhanh 3.75x.
Do ống kính tele thường tạo ra rung lắc máy ảnh, chúng có thể khó xử lý cho người mới bắt đầu, nhưng với việc ghi hình chuyển động chậm, rung lắc máy ảnh trở nên ít đáng chú ý hơn. Đó là lý do tại sao chúng tôi khuyến nghị rằng người mới bắt đầu cũng như những người thường xuyên quay cầm tay nên ghi lại video với cài đặt chuyển động chậm.
Tốc độ màn trập là gì?
Tốc độ màn trập là giá trị chỉ thời gian mà màn trập mở. Khi nói đến video, tốc độ khung hình càng cao, càng nhiều khung hình được ghi lại mỗi giây, và chuyển động trong video sẽ càng mượt mà.
Nói chung, việc thiết lập tốc độ màn trập gấp đôi tốc độ khung hình sẽ tạo ra video trông tự nhiên. Ví dụ, nếu tốc độ khung hình là 30 fps, tốc độ màn trập khoảng 1/60 giây là phù hợp.
Tốc độ màn trập nhanh thường được chọn trong nhiếp ảnh tĩnh để giảm thiểu mờ chuyển động hoặc làm mờ đối tượng, điều này có thể không cảm thấy đúng. Nhưng với video, nếu tốc độ màn trập quá cao, hình ảnh có xu hướng trông bị giật. Đó là lý do tại sao bạn nên tiếp cận điều này theo cách mà tốc độ khung hình là ưu tiên hàng đầu, với tốc độ màn trập được xác định tương ứng.
Góc nhìn là gì?
Góc nhìn chỉ phạm vi của một hình ảnh có thể được máy ảnh ghi lại, được biểu thị dưới dạng một góc. Độ dài tiêu cự của một ống kính xác định kích thước góc nhìn của nó.
Ví dụ, một ống kính có độ dài tiêu cự ngắn được gọi là ống kính góc rộng, có khả năng ghi lại một phạm vi rộng của một cảnh. Bằng cách ghi lại một phong cảnh động bằng ống kính góc rộng, bạn có thể truyền đạt bối cảnh xung quanh đến đối tượng chính của bạn.
Trong khi đó, một ống kính tele có độ dài tiêu cự dài và có khả năng ghi lại một góc nhìn hẹp. Điều này cho phép bạn phóng to các đối tượng ở xa. Loại ống kính này cho phép bạn phóng to biểu cảm của một đối tượng hoặc phóng đại một đối tượng xa để tạo ấn tượng mạnh mẽ.
Một điểm quan trọng khác là cách ấn tượng về phối cảnh thay đổi tùy thuộc vào loại ống kính.

Phối cảnh là gì?
Phối cảnh là một ảo giác thị giác nơi các đối tượng gần xuất hiện lớn hơn, và các đối tượng xa xuất hiện nhỏ hơn. Khi quay video, phối cảnh sẽ xuất hiện khác nhau tùy thuộc vào độ dài tiêu cự của ống kính và khoảng cách đến đối tượng.

Ví dụ, với một ống kính góc rộng, vì độ dài tiêu cự ngắn, nền sẽ xuất hiện rộng. Và vì độ sâu trường ảnh lớn, cảm giác khoảng cách giữa các đối tượng gần và xa sẽ xuất hiện phóng đại (các đối tượng gần trông lớn hơn, các đối tượng xa trông nhỏ hơn). Ngược lại, một ống kính tele có độ dài tiêu cự dài sẽ thể hiện một góc nhìn hẹp của nền. Và vì độ sâu trường ảnh nông, phối cảnh sẽ xuất hiện bị nén (giảm sự khác biệt về kích thước giữa các đối tượng gần và xa).

Do hiệu ứng này, ngay cả khi bạn quay từ cùng một vị trí, với một ống kính góc rộng, nền sẽ xuất hiện rộng và xa, và với một ống kính tele, các tòa nhà sẽ xuất hiện lớn hơn và gần hơn. Phối cảnh là một khía cạnh có ảnh hưởng lớn đến biểu cảm. Hãy sử dụng nó một cách hiệu quả để mang lại cho video của bạn cảm giác chiều sâu và sự hiện diện.
Độ sâu trường ảnh là gì?
Độ sâu trường ảnh là phạm vi mà một đối tượng được lấy nét. Độ sâu trường ảnh thay đổi tùy thuộc vào khẩu độ của ống kính. Ví dụ, khi khẩu độ của một ống kính ở mức tối đa, độ sâu trường ảnh sẽ nông và có nhiều bokeh trong các khu vực ngoài tiêu điểm, và bạn có thể tạo ra độ sâu trường ảnh sâu hơn và giảm lượng bokeh bằng cách giảm khẩu độ của ống kính. Bằng cách này, bạn có thể điều chỉnh lượng bokeh bằng cách thay đổi độ sâu trường ảnh, tạo ra sự đa dạng cho hình ảnh của đối tượng.

Số F (khẩu độ) là gì?
Số F trên một máy ảnh là một con số đại diện cho tỷ lệ giữa khẩu độ và độ dài tiêu cự của một ống kính, và là một chỉ số về độ sáng (khả năng thu ánh sáng) của một ống kính và lượng bokeh mà nó tạo ra. Khi số F càng nhỏ, khẩu độ của ống kính càng lớn, nó sẽ thu thập nhiều ánh sáng hơn và tạo ra nhiều bokeh hơn. Ngược lại, giá trị số F cao hơn có nghĩa là khẩu độ của ống kính bị giảm, cho phép ít ánh sáng hơn đi qua và do đó giảm lượng bokeh được tạo ra. Khi bạn muốn quay video tận dụng các hiệu ứng bokeh mà máy ảnh ống kính rời nổi tiếng, chúng tôi khuyến nghị quay ở hoặc gần khẩu độ tối đa (mở rộng).
ISO là gì?
ISO là một con số đại diện cho độ nhạy ánh sáng của cảm biến hình ảnh trong thân máy ảnh. ISO càng cao, cảm biến hình ảnh sẽ càng nhạy với ánh sáng. Cài đặt này cho phép bạn ghi lại video sáng ngay cả trong những địa điểm tối. Tuy nhiên, khi ISO cao hơn, độ nhiễu tăng lên, các con số cao hơn có khả năng làm giảm chất lượng hình ảnh. Do đó, nếu bạn muốn ghi lại video với chất lượng hình ảnh cao, chúng tôi khuyến nghị thiết lập ISO càng thấp càng tốt.

3. Cách cấu hình cài đặt trên máy ảnh ống kính rời khi ghi video
Áp dụng kiến thức cơ bản mà chúng tôi đã đề cập, hãy cùng xem cách cấu hình máy ảnh ống kính rời khi ghi video và một số điểm quan trọng bạn cần lưu ý.
Chế độ phơi sáng
Máy ảnh ống kính rời của bạn sẽ có các chế độ khác nhau hoạt động để tự động điều chỉnh độ phơi sáng của ống kính, bao gồm “chế độ ưu tiên khẩu độ” và “chế độ ưu tiên tốc độ màn trập.” Đối với nhiếp ảnh tĩnh, “chế độ ưu tiên khẩu độ” thường được sử dụng, nhưng vì tốc độ khung hình, một khía cạnh cực kỳ quan trọng khi quay video, được xác định tự động khi ở chế độ này, nó không phù hợp cho việc quay video.
Nói chung, bạn nên đặt chế độ phơi sáng ở chế độ thủ công, cấu hình tốc độ màn trập dựa trên tốc độ khung hình, và thiết lập khẩu độ dựa trên độ sâu trường ảnh (lượng bokeh) mà bạn mong muốn. Sau đó, bạn nên điều chỉnh độ phơi sáng cuối cùng bằng cách sử dụng ISO hoặc bộ lọc ND.
Thiết lập tốc độ khung hình và tốc độ màn trập
Với video thông thường, tốc độ khung hình thường được thiết lập là 30 fps hoặc 60 fps. Nếu bạn muốn ghi lại video với cảm giác điện ảnh, bạn cũng có thể thiết lập tốc độ khung hình là 24 fps. Nói chung, việc thiết lập tốc độ màn trập gấp đôi tốc độ khung hình sẽ tạo ra một cái nhìn tự nhiên khi ghi video. Do đó, nếu tốc độ khung hình là 24 hoặc 30 fps, chúng tôi khuyến nghị tốc độ màn trập là 1/50 giây, và tốc độ màn trập là 1/100 giây cho tốc độ khung hình 60 fps.
- Tùy thuộc vào nhà sản xuất máy ảnh, có thể có khả năng thiết lập tốc độ màn trập là 1/48 giây khi ghi video. (Dòng Fujifilm X, v.v.)
- Đối với dòng Sony α, tùy thuộc vào thế hệ, tốc độ màn trập 1/120 giây không thể được thiết lập, và tốc độ màn trập gần nhất sẽ là 1/125 giây. Với các mẫu gần đây, có thể cấu hình “cài đặt không nhấp nháy” giúp tránh nhấp nháy khi sử dụng cài đặt màn trập độ phân giải cao. (Với dòng Fujifilm X, tốc độ màn trập 1/48, 1/96 và 1/120 có thể được thiết lập.)
Thiết lập số F và ISO
Để điều chỉnh tốc độ màn trập dựa trên tốc độ khung hình, chúng ta cần điều chỉnh độ phơi sáng bằng cách sử dụng ISO. Khi bạn muốn thiết lập giá trị số F cao hơn (khẩu độ nhỏ hơn) trong môi trường ánh sáng yếu, bạn nên tăng ISO để bù đắp cho độ phơi sáng. Ngược lại, trong các trường hợp như khi bạn đang ghi hình ở hoặc gần khẩu độ mở rộng ngoài trời vào ban ngày, độ sáng có thể quá lớn, dẫn đến độ phơi sáng bị thổi phồng. Trong những tình huống đó, việc sử dụng bộ lọc ND là hiệu quả để giảm độ phơi sáng.
Thiết lập cân bằng trắng
Cân bằng trắng là một chức năng cho phép bạn điều chỉnh tông màu của các màu trắng dựa trên loại ánh sáng chiếu vào một đối tượng. Khi cân bằng trắng được thiết lập ở chế độ “tự động”, nó sẽ được điều chỉnh tự động, nhưng cũng có thể được điều chỉnh thủ công trong cài đặt máy ảnh. Mặc dù chế độ “tự động” rất tiện lợi, nhưng cân bằng trắng có thể thay đổi từ cảnh này sang cảnh khác, tạo ra những chuyển tiếp không tự nhiên giữa chúng. Nếu bạn đã quen với việc ghi hình video, chúng tôi khuyến nghị điều chỉnh cân bằng trắng thủ công.
【Mẹo】Hãy tìm hiểu về chỉnh sửa màu sắc và phân loại màu sắc
Chỉnh sửa màu sắc và phân loại màu sắc là những hành động được thực hiện để điều chỉnh tông màu của các màu trong một video. Với chỉnh sửa màu sắc, bạn điều chỉnh các màu trong video khác với màu tự nhiên do cài đặt máy ảnh hoặc môi trường quay trong quá trình quay, thực hiện các điều chỉnh để tông màu gần với màu tự nhiên hơn. Cụ thể hơn, chỉnh sửa màu sắc được thực hiện bằng cách điều chỉnh các tham số như độ phơi sáng, cân bằng trắng, sắc độ và độ bão hòa.
Ngược lại, phân loại màu sắc là quá trình điều chỉnh thêm tông màu của một video đã được chỉnh sửa màu sắc, và được thực hiện để tạo ra một cái nhìn phong cách cho video. Cụ thể, phân loại màu sắc liên quan đến việc điều chỉnh các tham số như sắc thái, độ sáng và bóng.
Chỉnh sửa màu sắc và phân loại màu sắc đều là những hành động quan trọng có thể có ảnh hưởng lớn đến cách video của bạn trông như thế nào. Nếu bạn thực hiện phân loại màu sắc trên một video đã được chỉnh sửa màu sắc, bạn có thể tạo ra một hình ảnh hấp dẫn hơn. Để thực hiện những hành động này một cách hiệu quả, điều quan trọng là video gốc được ghi lại với cân bằng trắng tự nhiên. Đây là một trong những lý do tại sao việc điều chỉnh cân bằng trắng là quan trọng.
4. Ba điểm chính để có kết quả tốt khi quay video
Tiếp theo, chúng tôi sẽ đưa ra một số mẹo về cách quay video tốt bằng máy ảnh ống kính rời, áp dụng kiến thức và cài đặt cơ bản mà chúng tôi đã đề cập cho đến nay. Dưới đây là ba điểm chính bạn nên ghi nhớ khi quay video.
Sử dụng tốc độ khung hình và tốc độ màn trập làm cơ sở cho cài đặt
Đầu tiên, điều quan trọng là làm cho tốc độ khung hình và tốc độ màn trập trở thành cơ sở cho cài đặt. Sau khi xác định tốc độ khung hình, hãy điều chỉnh độ phơi sáng và các cài đặt khác. Nói chung, hãy thiết lập tốc độ khung hình là 30 fps, hoặc 60 fps khi bạn muốn chuyển động mượt mà hơn. Như chúng tôi đã đề cập trước đó, tốc độ màn trập tự nhiên thường được xác định bởi tốc độ khung hình. Hãy thử nghiệm với các cài đặt khác nhau để tìm ra sự kết hợp cài đặt tạo ra biểu cảm mà bạn muốn ghi lại.
Điều chỉnh độ phơi sáng thừa bằng bộ lọc ND
Vì tốc độ màn trập có thể chậm tùy thuộc vào tốc độ khung hình, khi bạn tăng lượng bokeh (thiết lập giá trị số F thấp), có thể có quá nhiều ánh sáng, dẫn đến độ phơi sáng bị thổi phồng. Đặc biệt khi quay ngoài trời trong thời tiết rõ ràng, video có xu hướng bị quá phơi sáng, và bạn có thể không thể cạnh tranh với độ sáng chỉ bằng cách giảm ISO. Trong những trường hợp này, hãy sử dụng bộ lọc ND để giảm lượng ánh sáng.
Cố định vị trí và góc nhìn của máy ảnh
Cố định vị trí và góc nhìn của máy ảnh là một điểm quan trọng cần xem xét khi quay video. Người mới bắt đầu thường có xu hướng di chuyển máy ảnh để theo dõi một đối tượng, nhưng quá nhiều chuyển động có thể gây ra rung lắc máy ảnh. Đó là lý do tại sao tốt nhất là cố định vị trí của máy ảnh càng nhiều càng tốt trong quá trình quay.
Việc liên tục phóng to hoặc thu nhỏ trong quá trình quay cũng có thể làm cho video trở nên khó xem. Điều quan trọng là phải kiềm chế cám dỗ phóng to hoặc thu nhỏ và duy trì một góc nhìn cố định càng nhiều càng tốt trong quá trình quay. Khi cần thiết, hãy quay các cảnh phóng to hoặc thu nhỏ riêng biệt và kết hợp chúng trong quá trình chỉnh sửa.
5. Mẹo quay video dựa trên cảnh
Bây giờ hãy áp dụng những gì chúng ta đã học và thử thách bản thân trong việc quay video. Dưới đây là một số mẹo về cách quay video dựa trên các cảnh và đối tượng khác nhau.
Khi quay video về con người, chân dung và vlog
Khi bạn quay video về con người, chụp chân dung hoặc ghi lại vlog, thường được khuyến nghị sử dụng ống kính tiêu chuẩn với độ dài tiêu cự từ 35mm đến 50mm. Một ống kính tiêu chuẩn sẽ tạo ra cảm giác khoảng cách thực tế từ đối tượng và tạo ra tâm trạng tự nhiên. Nếu bạn muốn tạo ra bokeh, hãy quay với khẩu độ lớn (giá trị số F thấp).
Tuy nhiên, như đã đề cập ở trên, việc quá phơi sáng có thể dễ dàng xảy ra trong môi trường sáng tùy thuộc vào khẩu độ lớn và tốc độ màn trập, vì vậy hãy gắn bộ lọc ND để điều chỉnh lượng ánh sáng.
Khi quay video phong cảnh
Video phong cảnh có thể trông đơn điệu với một góc nhìn cố định. Hãy thử quay các cảnh phóng to và thu nhỏ riêng biệt và kết hợp chúng trong giai đoạn chỉnh sửa để tạo ra sự đa dạng hình ảnh cho video của bạn. Nếu bạn sử dụng ống kính zoom đa năng, bạn sẽ có thể phóng to và thu nhỏ một cách linh hoạt.
Về việc thêm sự đa dạng cho video của bạn, chúng tôi cũng khuyến nghị sử dụng quay video nhanh hoặc chậm trong quá trình quay. Quay chậm rất hữu ích để nhấn mạnh sự yên bình hoặc vẻ hùng vĩ của một phong cảnh. Thêm vào đó, khi bạn muốn thể hiện toàn bộ phong cảnh, bạn có thể ghi lại hình ảnh rõ nét mà không bị rung lắc máy ảnh bằng cách sử dụng chân máy.
Bộ lọc ND là một món đồ không thể thiếu khác. Khi quay vào ban ngày trong thời tiết rõ ràng, rất dễ để hình ảnh bị thổi phồng do quá phơi sáng. Việc sử dụng bộ lọc ND trong những tình huống đó là rất cần thiết.
Khi quay video thể thao
Khi bạn muốn ghi lại chuyển động một cách mượt mà, hãy thiết lập tốc độ khung hình cao hơn như 60 fps. Ngoài ra, khi bạn quay từ xa, chẳng hạn như từ chỗ ngồi của khán giả, bạn sẽ cần sử dụng ống kính tele. Vì ống kính tele dễ bị rung lắc máy ảnh, hãy tận dụng tối đa các cơ chế VC (Bù rung) hoặc sử dụng chân máy khi điều này khó khăn.
Chỉ cần lưu ý rằng khi bạn sử dụng chân máy, sẽ khó khăn hơn để di chuyển máy ảnh một cách tự do, vì vậy chúng tôi khuyến nghị bạn nên quyết định vị trí quay trước. Để yên tâm, bạn cũng nên kiểm tra quy định nơi bạn dự định quay, vì việc sử dụng chân máy có thể bị cấm. Nhân tiện, một giá đỡ video chuyên dụng rất hữu ích như giá đỡ kết nối thân máy ảnh với chân máy. Giá đỡ video cho phép bạn thực hiện các chuyển động pan và tilt một cách mượt mà, giúp dễ dàng theo dõi các đối tượng.
6. Chọn ống kính khi quay video
Một trong những niềm vui thực sự của việc quay video bằng máy ảnh ống kính rời là khả năng thay đổi ống kính. Dưới đây là một số điểm quan trọng cần lưu ý khi chọn ống kính để quay video.

Khẩu độ tối đa (giá trị số F)
Khi xem xét hiệu suất quang học, điều đầu tiên bạn nên xem xét là khẩu độ tối đa (giá trị số F). Một ống kính có khẩu độ nhanh với giá trị số F nhỏ giúp dễ dàng ghi lại video sáng ngay cả trong điều kiện ánh sáng tối thiểu, và cũng cho phép bạn quay video với bokeh đẹp.
“Hình ảnh” của một ống kính
Ngay cả những ống kính có thông số kỹ thuật tương tự cũng có thể có những đặc điểm độc đáo tùy thuộc vào nhà sản xuất, chẳng hạn như màu sắc, cách chúng thể hiện bokeh và tông màu. Đó là lý do tại sao bạn nên chọn những ống kính phù hợp với hình ảnh của video mà bạn muốn thể hiện. Ngoài ra, nếu biểu cảm trong video của bạn là quan trọng, bạn nên sử dụng các ống kính từ cùng một nhà sản xuất để tạo sự đồng nhất cho tổng thể hình ảnh.
Hiện tượng thở lấy nét
Hiện tượng thở lấy nét là hiện tượng mà góc nhìn thay đổi khi lấy nét. Khi quay video, các kỹ thuật chuyển đổi lấy nét, chẳng hạn như chuyển đổi từ đối tượng nền sang đối tượng tiền cảnh, thường được sử dụng. Do đó, một ống kính có hiện tượng thở lấy nét tối thiểu giúp tạo ra hình ảnh video tự nhiên.
Sự dịch chuyển zoom và lấy nét
Sự không đồng nhất trong trục quang học ở đầu rộng và đầu tele của một ống kính được gọi là “dịch chuyển zoom,” trong khi hiện tượng mà hình ảnh bị mất nét khi độ dài tiêu cự (góc nhìn) thay đổi được gọi là “dịch chuyển lấy nét.” Khi chọn một ống kính, hãy kiểm tra các góc nhìn nào gây ra hình ảnh bị mất nét khi thực hiện các thao tác lấy nét.
AF (lấy nét tự động)
Hiệu suất AF là một điểm quan trọng khác cần kiểm tra để xác định xem một ống kính có thể lấy nét mượt mà trên các đối tượng hay không. Kiểm tra khả năng theo dõi các đối tượng chuyển động của ống kính, và nơi mà đối tượng bị mất nét khi di chuyển qua lại. Độ êm ái của tiếng ồn hoạt động cũng là một khía cạnh mà bạn nên kiểm tra.
Cơ chế VC
Nếu bạn có một cơ chế VC không chỉ bên trong thân máy ảnh mà còn được tích hợp vào ống kính, bạn sẽ có thể giảm thiểu rung lắc máy ảnh để có độ ổn định cao hơn. Điều này đặc biệt hữu ích khi quay trong các điều kiện dễ bị rung lắc máy ảnh, chẳng hạn như khi sử dụng ống kính tele hoặc quay cầm tay.
Cấu trúc chống ẩm
Khi quay video, thời tiết hơi xấu, quay gần nước hoặc quay ở vị trí thấp có thể làm hỏng ống kính của bạn. Nếu ống kính của bạn có cấu trúc chống ẩm, bạn sẽ có thể tập trung vào việc quay đối tượng ngay cả trong những điều kiện kém như vậy.
Khả năng vận hành
Khả năng vận hành của ống kính là một điểm quan trọng khác cần xác nhận. Để có những cảnh quay chân thực hơn, sẽ có những tình huống mà việc lấy nét thủ công chính xác là cần thiết. Đó là lý do tại sao bạn nên kiểm tra các tính năng của ống kính như độ khó cần thiết để di chuyển vòng lấy nét hoặc vòng zoom, độ mượt mà của các chuyển động đó, hoạt động của công tắc AF/MF, và nhiều hơn nữa.

Trọng lượng và tính gọn nhẹ
Nếu ống kính của bạn nhẹ và dễ xử lý, bạn sẽ dễ dàng quay từ nhiều vị trí và góc độ khác nhau. Nếu bạn sẽ quay nhiều cầm tay hoặc trong thời gian dài, đây là một điểm mà bạn nên kiểm tra trước. Một ống kính gọn nhẹ cũng hữu ích cho việc mang theo trong chuyến đi.

7. Bắt đầu ghi lại video chất lượng cao bằng cách sử dụng TAMRON Lens UtilityTM
Nếu bạn muốn ghi lại video chất lượng cao, việc có các tính năng hỗ trợ ghi video không chỉ trong thân máy ảnh mà còn ở phía ống kính cũng rất hữu ích. TAMRON Lens Utility là một công cụ cung cấp hỗ trợ cho việc ghi video nghiêm túc với máy ảnh ống kính rời. Ví dụ, các tính năng của TAMRON Lens Utility được sử dụng tối đa trong bộ phim ngắn Findley. Cuối cùng, chúng tôi muốn giới thiệu các tính năng và chức năng có sẵn với sản phẩm này.
TAMRON Lens Utility là sản phẩm gì?
TAMRON Lens Utility là một phần mềm được cung cấp bởi TAMRON. Bằng cách kết nối một ống kính được trang bị cổng kết nối với máy tính hoặc smartphone, bạn có thể tùy chỉnh ống kính, thực hiện cập nhật firmware và nhiều hơn nữa. TAMRON Lens Utility cũng được trang bị nhiều chức năng để thực hiện các buổi quay video nghiêm túc một cách hiệu quả.

A-B Focus – dễ dàng chuyển đổi giữa hai điểm lấy nét
A-B Focus là một chức năng cho phép chuyển đổi lấy nét với tốc độ đã đặt. Điều này cho phép bạn chuyển đổi qua lại giữa hai điểm lấy nét đã được cài đặt trước. Sử dụng chức năng này, bạn có thể ghi lại loại hình ảnh thường được sử dụng trong lĩnh vực làm phim, chẳng hạn như chuyển đổi lấy nét giữa một đối tượng ở nền và một đối tượng ở tiền cảnh để hướng dẫn người xem nơi cần nhìn.
Focus Preset – hữu ích cho các chuyển cảnh
Chức năng Focus Preset cho phép bạn lưu một điểm lấy nét đã được cài đặt và chuyển đổi lấy nét đến nó. Giống như A-B Focus, chức năng này cho phép bạn chuyển đổi lấy nét từ tiền cảnh sang nền một cách mượt mà. Cố tình làm mờ đối tượng cho phép bạn tạo ra một biểu cảm tương tự như một chuyển cảnh trong một bộ phim.
Focus Limiter – hỗ trợ lấy nét mượt mà
Chức năng Focus Limiter ngăn ống kính lấy nét vào một vật cản khi bạn đang quay một cảnh có một vật thể ở phía trước đối tượng. Giới hạn độ dài tiêu cự trong một phạm vi nhất định đảm bảo rằng bạn có thể nhanh chóng lấy lại nét vào đối tượng mong muốn ngay cả khi nó bị mất.

MF Method – hữu ích khi thiết lập lấy nét thủ công
MF Method là một chức năng cho phép bạn điều chỉnh cách mà lấy nét di chuyển khi quay ở chế độ MF (Lấy nét thủ công). Bạn có thể chọn giữa “Non-Linear,” nơi mà lượng di chuyển của điểm lấy nét thay đổi dựa trên tốc độ bạn xoay Vòng lấy nét, và “Linear,” nơi mà điểm lấy nét di chuyển dựa trên mức độ bạn xoay Vòng lấy nét. Sử dụng “Linear” khi bạn cần lấy nét như mong muốn trong khi quay video. Khi quay theo phong cách điện ảnh yêu cầu điều chỉnh lấy nét chi tiết hơn, bạn có thể sử dụng 270°, hoặc thiết lập khoảng 180° cho việc quay giống như video.
Chọn AF/MF cho phép chuyển đổi chế độ lấy nét dễ dàng
Chọn AF/MF là một chức năng cho phép bạn sử dụng nút cài đặt lấy nét để chuyển đổi giữa AF và MF ngay cả trên một ống kính không có công tắc AF/MF chuyên dụng.
<Kết luận> Xác định các chức năng của máy ảnh ống kính rời và các đặc điểm của ống kính của bạn để quay video theo cách bạn mong muốn!
Để quay video theo cách bạn muốn với máy ảnh ống kính rời, điều quan trọng là xác định đúng các chức năng của máy ảnh và hiệu suất của các ống kính mà bạn sẽ sử dụng. Vì các cài đặt cần thiết thay đổi tùy thuộc vào tình huống, việc hiểu thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng các cài đặt và ống kính phù hợp. Nếu ống kính cũng có thể được tùy chỉnh, điều này sẽ mở rộng thêm khả năng biểu cảm. Nếu bạn muốn tận dụng tối đa máy ảnh ống kính rời của mình, chúng tôi khuyến nghị sử dụng TAMRON Lens Utility.



