Kỹ thuật quay video: Cơ bản về Camerawork và các loại hiệu ứng

Quay video là nghệ thuật kể chuyện thông qua chuyển động máy quay, nơi các kỹ thuật camera work (cách điều khiển máy quay) đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải cảm xúc, làm nổi bật chủ thể và tạo hiệu ứng thị giác ấn tượng. Ngoài ra, việc chọn ống kính phù hợp và hiểu các yếu tố kỹ thuật như focus breathing, axis misalignment, hoặc autofocus performance sẽ giúp nâng cao chất lượng video. Bài viết này giới thiệu các kỹ thuật camera work cơ bản, hiệu ứng tâm lý, các yếu tố kỹ thuật cần lưu ý, và cách chọn ống kính để tối ưu hóa sáng tạo, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những ai muốn nâng cao kỹ năng.

Camerawork là gì?

Camerawork (kỹ thuật vận hành máy quay) là nghệ thuật thay đổi vị trí và góc máy khi quay video. Không chỉ là những cảnh quay tĩnh, việc di chuyển máy quay và thay đổi góc nhìn cũng có thể mang đến cho người xem nhiều cảm xúc và ấn tượng khác nhau.

Camerawork là một yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất video. Ngay cả khi quay cùng một đối tượng, cảm nhận mà người xem nhận được có thể thay đổi hoàn toàn tùy thuộc vào cách vận hành máy quay. Ví dụ, khi máy quay từ từ tiến lại gần chủ thể sẽ tạo cảm giác căng thẳng, trong khi quay từ góc nhìn trên cao (bird’s-eye view) giúp người xem bao quát toàn cảnh một cách dễ dàng.

1. Các Kỹ Thuật Camerawork Cơ Bản

a. Zoom (Thu phóng)

Zoom là kỹ thuật thay đổi tiêu cự của ống kính để điều chỉnh khoảng cách đến chủ thể mà không di chuyển máy quay. Đây là cách dễ áp dụng để làm nổi bật chi tiết hoặc mở rộng bối cảnh.

  • Zoom in (Thu vào): Chủ thể lớn dần, phù hợp để nhấn mạnh nhân vật hoặc chi tiết, như khuôn mặt một người trong cảnh thiên nhiên rộng lớn.
  • Zoom out (Phóng ra): Chủ thể nhỏ dần, hé lộ bối cảnh xung quanh, tạo cảm giác về không gian tổng thể.
  • Lưu ý: Zoom có thể làm hình ảnh trông phẳng, thiếu chiều sâu. Kỹ thuật dolly (di chuyển máy quay vật lý) có thể thay thế để tăng tính chân thực. Ống kính như Tamron 35-150mm F2-2.8 (Model A058) với dải tiêu cự linh hoạt và khẩu độ lớn là lựa chọn lý tưởng cho zoom mượt mà và hiệu ứng bokeh đẹp.

b. Pan (Lia máy)

Pan là kỹ thuật xoay máy quay theo chiều ngang để theo dõi chuyển động hoặc thể hiện không gian rộng, như quay một vận động viên chạy hoặc một dãy núi.

  • Mẹo: Di chuyển chậm, đều để giữ hình ảnh mượt mà. Tốc độ nhanh chỉ nên dùng để tạo cảm giác căng thẳng hoặc hỗn loạn.
  • Ống kính gợi ý: Tamron 17-50mm F4 (Model A068) với góc rộng và độ sắc nét cao, lý tưởng cho cảnh lia ngang trong phong cảnh hoặc kiến trúc.

c. Tilt (Nghiêng máy)

Tilt là kỹ thuật di chuyển máy quay theo chiều dọc, từ dưới lên (tilt up) hoặc từ trên xuống (tilt down), tạo hiệu ứng tâm lý khác nhau.

  • Tilt up: Nhấn mạnh sự hùng vĩ, như quay từ chân lên đỉnh một tòa nhà, tạo cảm giác choáng ngợp hoặc hy vọng.
  • Tilt down: Dẫn mắt từ toàn cảnh đến chi tiết, thường dùng để thể hiện sự kết thúc hoặc cảm giác rơi, như quay từ bầu trời xuống một nhân vật buồn.
  • Mẹo: Giữ chuyển động mượt mà, trừ khi cố ý tạo cảm giác bất ổn.

d. Các loại camera work khác

Camera work được chia thành:

  1. Cố định máy quay: Phù hợp cho chủ thể tĩnh hoặc chuyển động nhẹ.
  2. Di chuyển máy quay: Bao gồm dolly (tới/lui), tracking (song song), hoặc dùng gimbal cho cảnh mượt mà.
  3. Sử dụng chức năng ống kính: Như zoom hoặc thay đổi tiêu cự để điều chỉnh góc nhìn.

Mỗi kỹ thuật truyền tải cảm xúc khác nhau, như tilt up khi nhân vật vui vẻ để nhấn mạnh hân hoan, hoặc tilt down trong cảnh buồn để gợi sự thất vọng.

2. Kỹ Thuật Bố Cục và Ống Kính

a. Quy tắc bố cục

  • Quy tắc một phần ba: Đặt chủ thể tại các điểm giao nhau của khung hình (chia thành 3×3). Ví dụ, người chạy sang phải nên đặt ở 1/3 trái khung hình, để lại không gian cho hướng chuyển động.
  • Không gian mắt: Để lại khoảng trống theo hướng nhìn hoặc chuyển động, tạo cảm giác tự nhiên.
  • Kết nối cảnh: Lên kế hoạch bố cục cho điểm đầu và cuối mỗi cảnh để chỉnh sửa liền mạch.

b. Lựa chọn ống kính

  • Ống kính góc rộng: Tamron 11-20mm F2.8 (Model B060) lý tưởng cho cảnh phong cảnh hoặc không gian hẹp, tạo độ sâu trường ảnh.
  • Ống kính tiêu chuẩn: Tamron 28-75mm F2.8 G2 (Model A063) cho góc nhìn tự nhiên, phù hợp chân dung hoặc đời thường.
  • Ống kính telephoto: Tamron 70-300mm F4.5-6.3 (Model A047) để quay chủ thể xa, như động vật hoang dã, với hiệu ứng nén phối cảnh.

3. Hiệu Ứng Tâm Lý và Tốc Độ Chuyển Động

  • Tốc độ: Chuyển động nhanh tạo căng thẳng; chậm mang lại bình yên.
  • Hướng di chuyển: Lên (tilt up) gợi niềm vui; xuống (tilt down) thể hiện thất vọng.
  • Góc quay: Góc thấp tăng uy quyền; góc cao tạo cảm giác an toàn.

4. Các Yếu Tố Kỹ Thuật Cần Lưu Ý

a. Focus Breathing (Hiện tượng thở tiêu điểm)

Focus breathing là hiện tượng góc nhìn thay đổi nhẹ khi thay đổi tiêu điểm. Hiện tượng này thường xảy ra với ống kính thiết kế cho nhiếp ảnh hơn là quay video. Trong nhiếp ảnh, focus breathing ít gây ảnh hưởng, nhưng trong quay video, việc thay đổi tiêu điểm thường xuyên có thể khiến khán giả cảm thấy khó chịu.

  • Mẹo: Kiểm tra mức độ focus breathing qua đánh giá hoặc video mẫu. Ống kính như Tamron 28-75mm F2.8 G2 (Model A063) được tối ưu hóa để giảm focus breathing, phù hợp cho quay video.

b. Axis Misalignment và Focus Misalignment khi Zoom

  • Axis Misalignment (Lệch trục quang học): Là hiện tượng trục quang học giữa góc rộng và telephoto của ống kính zoom không đồng nhất. Nếu lệch nhiều, chủ thể có thể di chuyển khỏi trung tâm khung hình khi zoom, tạo cảm giác không tự nhiên.
  • Focus Misalignment (Lệch tiêu điểm): Là hiện tượng tiêu điểm thay đổi khi thay đổi tiêu cự. Ví dụ, sau khi lấy nét ở góc rộng, tiêu điểm bị lệch khi zoom sang telephoto. Điều này không ảnh hưởng nhiều trong nhiếp ảnh (vì có thể lấy nét lại), nhưng gây khó khăn khi quay video.
  • Mẹo: Kiểm tra mức độ lệch trục và tiêu điểm qua thử nghiệm hoặc đánh giá. Tamron đang cải thiện hiệu suất lấy nét khi zoom (đặc biệt với AF-C) thông qua cập nhật firmware.

c. Operability của Focus Ring và Công tắc AF/MF

  • Focus Ring: Kiểm tra độ mượt và lực cản của vòng lấy nét. Với quay video, vòng lấy nét có lực cản vừa phải và xoay mượt giúp thao tác dễ dàng khi lấy nét thủ công. Hướng xoay của vòng cũng nên phù hợp với thói quen của bạn.
  • Công tắc AF/MF: Đảm bảo công tắc chuyển đổi giữa lấy nét tự động (AF) và thủ công (MF) mượt mà, vị trí dễ thao tác, và không tạo tiếng động lớn khi chuyển đổi.
  • Ống kính gợi ý: Tamron 20-40mm F2.8 (Model A062) có vòng lấy nét mượt và công tắc AF/MF dễ dùng, phù hợp cho cả video và ảnh tĩnh.

d. Trọng lượng và Tính nhỏ gọn

  • Tầm quan trọng: Ống kính nhẹ và nhỏ gọn giúp duy trì sự ổn định khi quay cầm tay trong thời gian dài, đặc biệt khi không dùng gimbal hoặc quay phim tài liệu.
  • Ứng dụng: Ống kính nhỏ gọn như Tamron 11-20mm F2.8 (Model B060) tiện lợi cho vlog hoặc quay trong không gian hẹp, cho phép chụp từ nhiều góc độ linh hoạt.

e. Kết cấu chống ẩm (Moisture-Resistant Construction)

Ống kính có khả năng chống ẩm giúp quay an toàn gần nước, như bãi biển, cảnh sau mưa, hoặc dòng sông. Kết cấu này mang lại sự yên tâm khi gặp thời tiết bất ngờ ngoài trời.

  • Ống kính gợi ý: Các ống kính Tamron dòng Di III (cho máy mirrorless) như Tamron 17-70mm F2.8 (Model B070) có kết cấu chống ẩm, phù hợp quay ngoài trời.

f. Hiệu suất lấy nét tự động (Autofocus – AF)

  • Yêu cầu: AF cần hoạt động êm ái, mượt mà và theo dõi chủ thể chuyển động tốt, đặc biệt khi quay thể thao hoặc trẻ em.
  • Ống kính gợi ý: Tamron 28-75mm F2.8 G2 (Model A063) có AF nhanh, chính xác, và ít tiếng ồn, lý tưởng cho video.

g. Chống rung (Vibration Compensation – VC)

  • Lợi ích: Chống rung giúp giảm rung lắc khi quay cầm tay, đặc biệt với ống kính telephoto hoặc khi di chuyển. Ví dụ, Tamron 70-300mm F4.5-6.3 (Model A047) có VC, phù hợp cho quay động vật hoang dã.
  • Lưu ý: Tắt VC khi dùng chân máy hoặc quay lia ngang (panning) để có footage tự nhiên hơn. Kiểm tra cách bật/tắt VC trên ống kính.

5. Mẹo Thực Hành

  • Chuyển động mượt: Tránh di chuyển đột ngột khi pan hoặc tilt, trừ khi muốn tạo hiệu ứng bất ổn.
  • Phụ kiện: Dùng chân máy hoặc gimbal để ổn định, đặc biệt với ống kính telephoto.
  • Thử nghiệm góc quay: Quay nhiều góc để tăng tính sáng tạo khi chỉnh sửa.
  • Ánh sáng: Dùng ánh sáng ngược với Tamron 70-300mm F4.5-6.3 để tạo viền sáng nghệ thuật.
  • Kiểm tra focus breathing: Thử nghiệm ống kính hoặc xem video mẫu để đảm bảo góc nhìn ổn định khi thay đổi tiêu điểm.

6. Kết Luận

Camera work là nghệ thuật kết hợp kỹ thuật, cảm xúc và thiết bị để kể chuyện qua video. Từ zoom, pan, tilt đến các yếu tố kỹ thuật như focus breathing, axis misalignment, và chống rung, mỗi yếu tố đều góp phần tạo nên footage chất lượng. Ống kính Tamron, như Tamron 35-150mm F2-2.8, Tamron 11-20mm F2.8, hay Tamron 28-75mm F2.8 G2, mang lại sự linh hoạt và hiệu suất cao. Hãy thực hành, thử nghiệm, và để đam mê biến mỗi thước phim thành tác phẩm nghệ thuật.

Nguồn: Dịch và trình bày từ Tamron Photo Site và nội dung bổ sung.

Lên đầu trang